Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résigné


[résigné]
tính từ
cam chịu; nhẫn nhục
Une âme résignée
một tâm hồn nhẫn nhục
phản nghĩa révolté
danh từ giống đực
người nhẫn nhục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.