Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résorber


[résorber]
ngoại động từ
(y học) làm tiêu, làm tan
(nghĩa bóng) tiêu trừ
Résorber un déficit budgétaire
tiêu trừ một sự thiếu hụt của ngân sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.