Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résultant


[résultant]
tính từ
(vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp
Force résultante
lực tổng hợp, hợp lực
(từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra
Droits résultants des traités
quyền lợi do hiệp ước
danh từ giống đực
(toán học) kết thúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.