Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résultat


[résultat]
danh từ giống đực
kết quả
Le résultat d'un examen
kết quả kỳ thi
Arriver à un bon résultat
đạt kết quả tốt
Viser à un résultat
ngắm đến một kết quả
Le résultat d'un travail
kết quả của một công việc
La proclamation des résultat
sự công bố kết quả
Résultats d'un match
kết quả của trận đấu
Le résultat final
kết quả chung cuộc
(toán học) đáp số



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.