Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résulter


[résulter]
nội động từ
do bởi (mà ra)
Fatigue qui résulte du surmenage
mệt do làm việc quá sức
(không ngôi) từ... mà sinh ra
De ces dissensions, il résulta une guerre civile
từ những nỗi bất hoà ấy mà sinh ra một cuộc nội chiến
Il en résulte que
kết quả là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.