Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résurrection


[résurrection]
danh từ giống cái
sự sống lại, sự phục sinh
Résurrection des morts
việc người chết sống lại
(tôn giáo) lễ phục sinh
tranh phục sinh
sự bình phục
Fêter la résurrection d'un ami
ăn mừng sự bình phục của một người bạn
sự phục hưng
La résurrection des lettres
sự phục hưng văn học
sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.