|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résurrection
 | [résurrection] |  | danh từ giống cái | |  | sự sống lại, sự phục sinh | |  | Résurrection des morts | | việc người chết sống lại | |  | (tôn giáo) lễ phục sinh | |  | tranh phục sinh | |  | sự bình phục | |  | Fêter la résurrection d'un ami | | ăn mừng sự bình phục của một người bạn | |  | sự phục hưng | |  | La résurrection des lettres | | sự phục hưng văn học | |  | sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...) |
|
|
|
|