Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétabli


[rétabli]
tính từ
đã lập lại, đã khôi phục lại
đã bình phục
Je suis complètement rétabli
tôi đã hoàn toàn bình phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.