|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétablissement
| [rétablissement] | | danh từ giống đực | | | sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục | | | Le rétablissement de l'ordre | | sự lập lại trật tự | | | sự bình phục | | | Je vous souhaite un prompt rétablissement | | tôi chúc anh chóng bình phục | | | (thể dục thể thao) sự rướn mình chống tay lên | | phản nghĩa anéantissement, interruption, aggravation |
|
|
|
|