Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétif


[rétif]
tính từ
bất kham
Cheval rétif
ngựa bất kham
cứng cổ, khó dạy
Caractère rétif
tính khó dạy
danh từ giống đực
kẻ cứng cổ, kẻ khó dạy
phản nghĩa discipliné, docile, doux, facile, maniable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.