Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétracter


[rétracter]
ngoại động từ
rút lại, rụt lại, co lại
L'escargot rétracte ses cornes
con ốc sên rụt vòi lại
chối, không nhận
Il rétracte ce qu'il a dit
nó chối điều nó đã nói
phản nghĩa Confirmer, persister, réaffirmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.