|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétracter
| [rétracter] | | ngoại động từ | | | rút lại, rụt lại, co lại | | | L'escargot rétracte ses cornes | | con ốc sên rụt vòi lại | | | chối, không nhận | | | Il rétracte ce qu'il a dit | | nó chối điều nó đã nói | | phản nghĩa Confirmer, persister, réaffirmer |
|
|
|
|