Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrogradation


[rétrogradation]
danh từ giống cái
(thiên văn) chuyển động ngược
(văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ
Une rétrogradation morale
một thoái bộ về đạo đức
sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác
phản nghĩa Avance, avancement, progression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.