|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrogradation
| [rétrogradation] | | danh từ giống cái | | | (thiên văn) chuyển động ngược | | | (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ | | | Une rétrogradation morale | | một thoái bộ về đạo đức | | | sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác | | phản nghĩa Avance, avancement, progression |
|
|
|
|