Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réussir


[réussir]
nội động từ
đạt kết quả
Bien réussir
đạt kết quả tốt
Mal réussir
đạt kết quả xấu
thành công, có kết quả
Travail qui réussit
công việc thành công
Réussir dans les affaires
thành công trong công việc
Le riz réussit dans cette région
lúa trồng có kết quả ở vùng này
đi đến kết quả
Réussir à lui parler
đi đến kết quả là nói chuyện được với ông ấy
đỗ
Réussir à un examen
thi đỗ
ngoại động từ
làm rất đạt
Réussir un portrait
vẽ một chân dung rất đạt
Réussir un travail
làm một công việc rất đạt
Réusir un plat
làm một món ăn rất đạt
Réussir un examen
thi đạt điểm cao
phản nghĩa Echouer, manquer, rater



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.