Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révélateur


[révélateur]
tính từ
biểu lộ, tiết lộ
danh từ giống đực
(nhiếp ảnh) thuốc hiện hình
(văn học) cái biểu lộ, cái tiết lộ
người tiết lộ, người phát giác
Révélateur d'un complot
người phát giác một âm mưu
phản nghĩa Secret; trompeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.