Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révélation


[révélation]
danh từ giống cái
sự phát hiện; điều phát hiện
(tôn giáo) sự thần khải; thần khải
(nhiếp ảnh) sự hiện hình
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết lộ
La révélation d'un secret
sự tiết lộ một bí mật
phản nghĩa Duperie, tromperie; secret, obscurité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.