Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolutionner


[révolutionner]
ngoại động từ
làm náo động, làm đảo điên
Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier
tin làm cả phường náo động lên
cách mạng hoá
Révolutionner l'industrie
cách mạng hoá công nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.