Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêche


[rêche]
tính từ
chát nồng
Poire rêche
quả lê chát
vin rêche
rượu nồng
ráp, cứng mình
Peau rêche
da ráp
laine rêche
len cứng mình
phản nghĩa Lisse, moelleux
(nghĩa bóng) khằn tính
Une vieille rêche
một bà già khằn tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.