|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccommoder
![](img/dict/02C013DD.png) | [raccommoder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccommoder un habit | | vá cái áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccommoder un filet | | vá lưới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) giải hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccommoder deux amis | | giải hoà đôi bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sửa chữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccommoder une maison | | sửa chữa một ngôi nhà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Détériorer, brouiller |
|
|
|
|