![](img/dict/02C013DD.png) | [raccrocher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | móc lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccrocher un rideau tombé |
| móc lại cái màn cửa rơi xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vớt vát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raccrocher une affaire |
| vớt vát một việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chào mời, chèo kéo, níu lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Camelot qui raccroche les passants |
| người bán hàng rong chào mời khách qua đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prostituée qui raccroche des clients |
| gái đĩ níu khách |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt ống nghe xuống (không nghe dây nói nữa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bỏ hẳn một hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce boxeur doit raccrocher |
| võ sĩ này phải treo găng |