|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rançon
| [rançon] | | danh từ giống cái | | | tiền chuộc | | | Exiger une rançon après avoir enlevé un enfant | | bắt trẻ em rồi đòi tiền chuộc | | | Payer une rançon | | trả tiền chuộc | | | Mettre à rançon | | (văn học) bắt chuộc | | | cái bù trừ, cái thừa trừ | | | La rançon de la gloire | | cái bù trừ cho vinh quang | | | c'est la rançon d'un roi | | | đó là một số tiền quá đáng | | danh từ giống đực | | | (sử học) kích ngạnh câu (khí giới cổ) |
|
|
|
|