|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raréfaction
| [raréfaction] | | danh từ giống cái | | | sự loãng đi | | | Raréfaction de l'air en haute montagne | | sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao | | | sự ít đi, sự khan hiếm | | | Raréfaction d'une marchandise | | sự khan hiếm một mặt hàng |
|
|
|
|