Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayé


[rayé]
tính từ
(có) sọc; kẻ
étoffe rayée
vải sọc
Papier rayé
giấy kẻ
bị rạch
Vitre rayée
tấm kính cửa bị rạch
(có) rãnh (nòng súng)
(có) vạch
Vaisseau rayé
(thực vật học) mạch vạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.