Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonné


[rayonné]
tính từ
toả tia
Symétrie rayonnée
đối xứng toả tia
Tête rayonnée
cái đầu toả tia (ở huy hiệu)
danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng toả tia (gồm ruột khoang và da gai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.