|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recherché
| [recherché] | | tính từ | | | (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng | | | Ouvrage recherché | | tác phẩm nhiều người tìm đọc | | | un acteur recherché | | một diễn viên nhiều người chuộng | | | kiểu cách | | | Style recherché | | lời văn kiểu cách |
|
|
|
|