|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recommandation
| [recommandation] | | danh từ giống cái | | | sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi gắm; thư giới thiệu, thư tiến cử, thư gửi gắm | | | Solliciter la recommandation d'un homme influent | | xin một nhân vật có thế lực giới thiệu cho | | | Lettre de recommandation | | thư giới thiệu, thư tiến cử | | | sự dặn dò, sự khuyên bảo, sự khuyên | | | Les recommandations paternelles | | những lời dặn dò của cha | | | sự bảo đảm (thư từ) |
|
|
|
|