|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrir
| [recouvrir] | | ngoại động từ | | | lợp lại, bọc lại, che lại | | | Recouvir une maison | | lợp lại nhà | | | Recouvrir un livre | | bọc lại sách | | | Recouvrir un enfant qui s'est découvert dans son sommeil | | đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ | | | phủ kín | | | La neige recouvre la plaine | | tuyết phủ kín cánh đồng | | | (nghĩa bóng) che đậy, che giấu | | | Recouvrir ses défauts | | che giấu | | | Recouvrir ses défauts | | che giấu khuyết điểm |
|
|
|
|