Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recroquevillé


[recroquevillé]
tính từ.
co rúm
Parchemin recroquevillé
giấy da co rúm lại
Malade recroquevillé dans son lit
người bệnh co rúm trên giường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.