Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remboîter


[remboîter]
ngoại động từ
lắp lại vào khớp
Remboîter un os
lắp lại xương vào khớp, nắn lại xương
lại đóng bìa vào (sách)
phản nghĩa Déboîter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.