|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouvelable
| [renouvelable] | | tính từ | | | có thể đổi mới, có thể thay mới | | | có thể ký lại; có thể gia hạn | | | Contrat renouvelable | | hợp đồng có thể ký lại | | | Congé renouvelable | | phép nghỉ có thể gia hạn | | | có thể làm hại, có thể nhắc lại | | | Expérience renouvelable | | thí nghiệm có thể nhắc lại |
|
|
|
|