Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repêcher


[repêcher]
ngoại động từ
câu lại
Repêcher des poissons échappés de la nasse
câu lại cá ở lờ thoát ra
vớt
Repêcher un noyé
vớt một người chết đuối
Repêcher un candidat
vớt một thí sinh
(thân mật) cứu vớt
Repêcher un parent dans l'embarras
cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.