Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repaître


[repaître]
ngoại động từ
làm cho thoả thích
Repaître ses yeux de
thoả thích ngắm
Repaître son esprit de lectures
đọc sách làm cho thoả thích tinh thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.