Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
report


[report]
danh từ giống đực
(kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang
sự sang hình
sự hoãn
Le report d'une question à une séance ultérieure
sự hoãn một vấn đề đến kỳ sau
người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
sự đánh cá chuyển tiếp (đánh cá ngựa)
phản nghĩa Déport



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.