Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requérir


[requérir]
ngoại động từ
đòi, yêu cầu
Requérir l'application de la loi
yêu cầu áp dụng pháp luật
Requérir quelqu'un de venir en aide
yêu cầu ai cứu giúp
trưng tập
Requérir des civils
trưng tập dân thường
đòi hỏi
Travail qui requiert beaucoup de soins
công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.