Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressembler


[ressembler]
nội động từ
giống
Enfants qui ressemblent à leurs parents
những đứa con giống bố mẹ
cela ne ressemble à rien
cái đó chẳng có gì cả
cela ne vous ressemble pas
tính anh vốn đâu phải thế
ne ressembler à rien
có tính kỳ quặc; tầm thường
phản nghĩa contraster, différer, diverger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.