Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revigorer


[revigorer]
ngoại động từ
làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khoẻ lại
Ce petit vent frais m'a revigoré
làn gió mát ấy đã làm cho tôi khoẻ lại
phản nghĩa abattre, affaiblir, déprimer, endormir, épuiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.