Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roué


[roué]
tính từ
nhừ, nhừ tử
Roué de fatigue
mệt nhừ
Être roué de coups
bị trận đòn nhừ tử
xảo quyệt
(sử học) bị cực hình bánh xe
danh từ giống đực
kẻ xảo quyệt
(sử học) kẻ trác táng (đầu (thế kỷ) 18 ở Pháp)
(sử học) người bị cực hình bánh xe
phản nghĩa Ingénu, droit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.