Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
routière


[routière]
tính từ giống cái
xem routier
danh từ giống cái
xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành phố)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.