Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rubané


[rubané]
tính từ
(có) vân dải
Marbre rubané
đá hoa có vân dải
(có) dạng dải
Algues rubanées
tảo dạng dải
(bằng) thép cuộn
Canon rubané
nòng súng thép cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.