|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rucher
 | [rucher] |  | danh từ giống đực | |  | nơi đặt thùng ong; trại ong | |  | số thùng ong (của một trại ong) |  | ngoại động từ | |  | xếp nếp tổ ong | |  | đính diềm tổ ong vào | |  | rucher le foin | |  | (nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong |
|
|
|
|