![](img/dict/02C013DD.png) | [séparation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tách, sự phân, sự chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparation des éléments d'un mélange |
| sự tách các yếu tố của một hỗn hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparation de pouvoirs |
| sự phân quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La séparation d'un parti en différentes tendances |
| sự phân chia đảng thành nhiều khuynh hướng khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jour de la séparation |
| ngày biệt ly |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chia rẽ; sự chia ly |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparation entre deux amis |
| sự chia rẽ giữa hai người bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlever la séparation entre deux terrains |
| bỏ vật ngăn giữa hai đám đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | séparation de corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự biệt cư (giữa hai vợ chồng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assemblage, jonction, réunion; contact. |