|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sagesse
![](img/dict/02C013DD.png) | [sagesse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khôn ngoan, sự khôn khéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir avec sagesse | | hành động khôn ngoan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính ngoan ngoãn (của trẻ em) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đứng đắn (của phụ nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đúng mực; sự thận trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sagesse de ses prétentions | | tham vọng đúng mực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạo lý (của các bậc hiền triết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sagesse d'Aristote | | đạo lý A-ri-xtốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | dent de sagesse | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem dent | | ![](img/dict/809C2811.png) | la sagesse des nations | | ![](img/dict/633CF640.png) | đạo lý cuộc sống (đã đúc thành ngạn ngữ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ignorance. Folie. Absurdité, déraison. Imprudence, inconséquence; turbulence. |
|
|
|
|