Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scénario


[scénario]
danh từ giống đực
(sân khấu; (điện ảnh)) kịch bản
Lire un scénario
đọc kịch bản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.