|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scandaleux
 | [scandaleux] |  | tính từ | | |  | gây tai tiếng | | |  | Conduite scandaleuse | | | hạnh kiểm gây tai tiếng | | |  | Procès scandaleux | | | vụ kiện gây tai tiếng | | |  | (thân mật) quá đáng, quá thể | | |  | Prix scandaleux | | | giá quá đáng |  | phản nghĩa Edifiant, moral. |
|
|
|
|