Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schématisme


[schématisme]
danh từ giống đực
(triết học) thuyết công thức
(thường mỉa mai) tính sơ lược
Schématisme d'une explication
tính sơ lược của một lời giải thích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.