Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sciatique


[sciatique]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hông
Nerf sciatique
dây thần kinh hông
danh từ giống đực
(giải phẫu) dây thần kinh hông
danh từ giống cái
(y học) chứng đau thần kinh hông
Avoir une sciatique
bị đau thần kinh hông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.