Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se débarrasser


[se débarrasser]
tự động từ
bỏ, vứt, cởi
Se débarrasser d'un objet encombrant
bỏ một vật cồng kềnh đi
Se débarrasser d'une idée
vứt bỏ một ý kiến
tống khứ; khử
Se débarrasser d'un ennemi
tống khứ một kẻ thù; khử một kẻ thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.