|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se débrouiller
| [se débrouiller] | | tự động từ | | | (thân mật) xoay xở, khéo xoay xở | | | Débrouille -toi | | hãy tự xoay xở đi | | | Se débrouiller au milieu de difficultés | | khéo xoay xở trong khó khăn | | | Apprendre à se débrouiller tout seul | | học cách tự xoay xở |
|
|
|
|