Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se décharger


[se décharger]
tự động từ
trút vào, đổ vào
trút bỏ
Se décharger d'une affaire sur quelqu'un
trút bỏ một việc cho ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.