Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déclarer


[se déclarer]
tự động từ
tỏ tình
tỏ ý kiến, có ý kiến
Il ne peut pas se déclarer sur ce point
nó không thể tỏ ý kiến về điểm đó
Se déclarer pour un candidat
tỏ ý ủng hộ một ứng cử viên
phát ra; nổ ra
Maladie qui se déclare
bệnh phát ra
L'orage se déclare
cơn dông nổ ra
tự nhận; tự cho là
Il s'est déclaré coupable
hắn tự nhận tội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.