|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déclarer
| [se déclarer] | | tự động từ | | | tỏ tình | | | tỏ ý kiến, có ý kiến | | | Il ne peut pas se déclarer sur ce point | | nó không thể tỏ ý kiến về điểm đó | | | Se déclarer pour un candidat | | tỏ ý ủng hộ một ứng cử viên | | | phát ra; nổ ra | | | Maladie qui se déclare | | bệnh phát ra | | | L'orage se déclare | | cơn dông nổ ra | | | tự nhận; tự cho là | | | Il s'est déclaré coupable | | hắn tự nhận tội |
|
|
|
|