|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se découvrir
| [se découvrir] | | tự động từ | | | trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo. | | | Il s'est découvert en dormant | | ông ta cởi quần áo khi ngủ | | | Se découvrir en entrant dans une église | | bỏ mũ ra khi vào nhà thờ | | | ở thế hở. | | | bị lộ, bị thấy; được tìm thấy. | | | bộc lộc tâm tư. | | | Se découvrir à ses amis | | bộc lộ tâm tư với bạn bè | | | quang đãng ra (trời). | | | Le ciel de découvre | | trời quang đãng ra |
|
|
|
|