Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dédoubler


[se dédoubler]
tự động từ
tách đôi, phân thân
Je ne peux pas me dédoubler
tôi không thể ở hai nơi cùng một lúc được
(tâm lý học) nhị hoá nhân cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.